Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dửng dưng


indifférent; détaché; fermé à
Dửng dưng trước mọi cám dỗ
indifférent devant toute séduction
Dửng dưng trước ái tình
fermé à l'amour
Vẻ dửng dưng
air détaché
dửng dưng như bánh chưng ngày tết
être blasé; être dégoûté
dửng dừng dưng
tout à fait indifférent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.